ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cùng họ" 1件

ベトナム語 cùng họ
button1
日本語 同姓
例文 Chúng tôi có cùng họ.
私たちは同姓だ。
マイ単語

類語検索結果 "cùng họ" 1件

ベトナム語 cung hoàng đạo
button1
日本語 星座
マイ単語

フレーズ検索結果 "cùng họ" 5件

Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Chúng tôi có cùng họ.
私たちは同姓だ。
Anh ấy đến cùng họ hàng.
彼は親戚と来る。
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
彼らは祭壇に果物を供えた。
Dù có oản tù tì bao nhiêu lần cũng hòa nhau
何回じゃんけんしてもあいこだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |